Characters remaining: 500/500
Translation

cảnh binh

Academic
Friendly

Từ "cảnh binh" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản lực lượng cảnh sát, đặc biệt trong bối cảnh các nước tư bản hoặc thuộc địa. Cảnh binh thường được liên kết với nhiệm vụ duy trì trật tự, an ninh, đôi khi, họ cũng có thể tham gia vào các hoạt động kiểm soát đám đông hoặc đàn áp biểu tình.

Định nghĩa:
  • Cảnh binh (danh từ): lực lượng cảnh sát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các nước tư bản hoặc thuộc địa. Họ nhiệm vụ bảo vệ trật tự công cộng, thực thi pháp luật, có thể được cử đi kiểm soát tình hình trong các sự kiện lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cảnh binh đã được cử đến để giữ gìn trật tự trong buổi biểu tình."
  2. Câu nâng cao: "Trong những năm tháng kháng chiến, lực lượng cảnh binh thường xuyên được điều động để đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân."
  3. Câu phức: "Mặc dù cảnh binh nhiệm vụ duy trì an ninh, nhưng việc họ sử dụng bạo lực trong việc dẹp biểu tình đã gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội."
Các biến thể của từ:
  • Cảnh sát: Một từ gần nghĩa hơn, thường dùng để chỉ lực lượng thực thi pháp luật trong nhiều quốc gia, không chỉ riêng trong bối cảnh tư bản hay thuộc địa.
  • Cảnh sát giao thông: Lực lượng cảnh sát chuyên trách về việc kiểm tra điều phối giao thông.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cảnh sát: Như đã nói, đây từ đồng nghĩa có thể thay thế cho "cảnh binh", nhưng thường mang nghĩa chung hơn.
  • An ninh: Thường chỉ về sự an toàn, bảo vệ, không nhất thiết liên quan đến lực lượng thực thi pháp luật.
Lưu ý:
  • "Cảnh binh" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói đến việc đàn áp hoặc kiểm soát.
  • Trong khi "cảnh sát" có thể được sử dụng một cách tổng quát hơn ít gây tranh cãi hơn.
  1. dt. Cảnh sátcác nước tư bản, thuộc địa: lực lượng cảnh binh cử cảnh binh đến đàn áp biểu tình.

Comments and discussion on the word "cảnh binh"